Có 2 kết quả:

减压时间表 jiǎn yā shí jiān biǎo ㄐㄧㄢˇ ㄧㄚ ㄕˊ ㄐㄧㄢ ㄅㄧㄠˇ減壓時間表 jiǎn yā shí jiān biǎo ㄐㄧㄢˇ ㄧㄚ ㄕˊ ㄐㄧㄢ ㄅㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) decompression schedule (diving)
(2) also called 減壓程序|减压程序[jian3 ya1 cheng2 xu4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) decompression schedule (diving)
(2) also called 減壓程序|减压程序[jian3 ya1 cheng2 xu4]

Bình luận 0